Thành lập doanh nghiệp là bước khởi đầu quan trọng để chính thức hóa hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự am hiểu về pháp luật, thủ tục hành chính cũng như các quy định liên quan. Dịch vụ tư vấn thủ tục thành lập doanh nghiệp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tối đa rủi ro pháp lý.
1. Điều Kiện Thành Lập Doanh Nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng một số điều kiện theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

1.1. Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi cá nhân, tổ chức đều có quyền thành lập doanh nghiệp, trừ các trường hợp bị cấm. Cụ thể, cán bộ, công chức, viên chức nhà nước hay sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong Quân đội Nhân dân và Công an Nhân dân Việt Nam không được thành lập doanh nghiệp. Ngoài ra, người chưa đủ 18 tuổi, mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự và người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành án phạt tù cũng thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp.
Lưu ý: Nếu thuộc nhóm không được phép thành lập doanh nghiệp, cá nhân/doanh nghiệp có thể nhờ người khác đứng tên hoặc lựa chọn hình thức đầu tư gián tiếp.
1.2. Điều kiện về loại hình doanh nghiệp
Doanh nghiệp phải đăng ký theo một trong các loại hình hợp pháp theo bên dưới bảng. Lựa chọn loại hình phù hợp sẽ ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý và quyền lợi của cá nhân/tổ chức khi kinh doanh.
| Loại hình | Đặc điểm | Số lượng thành viên | Trách nhiệm pháp lý |
| Doanh nghiệp tư nhân | Do một cá nhân làm chủ | 1 cá nhân | Chịu trách nhiệm vô hạn |
| Công ty TNHH 1 thành viên | Do một cá nhân/tổ chức sở hữu | 1 cá nhân/tổ chức | Chịu trách nhiệm hữu hạn theo vốn góp |
| Công ty TNHH 2 thành viên trở lên | Có từ 2 – 50 thành viên | 2 – 50 | Chịu trách nhiệm hữu hạn theo vốn góp |
| Công ty cổ phần | Cơ cấu linh hoạt, có thể phát hành cổ phiếu | Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn tối đa | Chịu trách nhiệm hữu hạn theo vốn góp |
| Công ty hợp danh | Có ít nhất 2 thành viên hợp danh cùng quản lý | Ít nhất 2 thành viên hợp danh | Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn |
1.3. Điều kiện về tên doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp phải hợp pháp, không trùng lặp và không vi phạm thuần phong mỹ tục. Tên cần có đầy đủ cấu trúc: Loại hình doanh nghiệp + Tên riêng và không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.
Lưu ý: Nếu tên bị trùng, cá nhân/doanh nghiệp có thể thêm yếu tố phân biệt như ngành nghề, địa danh.
1.4. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Doanh nghiệp được tự do kinh doanh trong các ngành nghề pháp luật không cấm, nhưng phải đăng ký ngành nghề cụ thể theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam (Mã ngành). Nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện (ví dụ: bất động sản, du lịch, giáo dục…), doanh nghiệp có thể sẽ phải đáp ứng thêm một số điều kiện nhất định và xin giấy phép con.
1.5. Điều kiện về trụ sở doanh nghiệp
Doanh nghiệp phải có địa chỉ trụ sở hợp lệ để đăng ký kinh doanh. Địa chỉ cụ thể yêu cầu số nhà, đường/phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố và doanh nghiệp phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp (hợp đồng thuê/mua nhà, sổ đỏ…)
Lưu ý: Doanh nghiệp không đặt trụ sở tại chung cư có chức năng ở (trừ chung cư có chức năng thương mại).
1.6. Điều kiện về vốn điều lệ
Pháp luật hiện hành không quy định về mức vốn tối thiểu, trừ ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản,… Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tự đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính của mình.
Tùy theo loại hình doanh nghiệp cụ thể mà trách nhiệm pháp lý theo vốn điều lệ cũng khác. Nếu là công ty TNHH hay công ty cổ phần, thành viên/cổ đông sẽ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Còn nếu là doanh nghiệp tư nhân, chủ sở hữu sẽ phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
Lưu ý: Vốn điều lệ ảnh hưởng đến mức lệ phí môn bài doanh nghiệp phải đóng hằng năm.
1.7. Điều kiện về thành viên/cổ đông góp vốn
Doanh nghiệp phải có số lượng thành viên/cổ đông tối thiểu theo từng loại hình doanh nghiệp trong luật định. Cụ thể:
- Doanh nghiệp tư nhân: 1 cá nhân duy nhất;
- Công ty TNHH 1 thành viên: 1 cá nhân hoặc tổ chức;
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Từ 2 – 50 thành viên;
- Công ty cổ phần: Ít nhất 3 cổ đông, không giới hạn tối đa;
- Công ty hợp danh: Ít nhất 2 thành viên hợp danh.
Lưu ý: Thành viên góp vốn phải thực hiện đúng cam kết về thời gian và số vốn đã đăng ký.
>>>Xem thêm: Điều kiện thành lập cơ sở sản xuất
2. Thủ Tục Thành Lập Doanh Nghiệp
Các bước thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp như sau

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Doanh Nghiệp
Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng giúp rút ngắn thời gian đăng ký doanh nghiệp. Một bộ hồ sơ cơ bản gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu;
- Điều lệ công ty (đối với công ty TNHH/cổ phần);
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần);
- Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của chủ sở hữu, thành viên góp vốn hoặc người đại diện theo pháp luật;
- Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho đơn vị khác thực hiện);
- Một số giấy tờ khác tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề đăng ký.
Lưu ý:
- Kiểm tra kỹ thông tin trên các giấy tờ để tránh sai sót;
- Tên công ty phải tuân thủ quy định, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác;
- Địa chỉ trụ sở rõ ràng, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp;
- Xác định đúng ngành nghề kinh doanh theo mã ngành quy định.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập Doanh Nghiệp
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định, doanh nghiệp cần thực hiện bước tiếp theo là nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Có 02 cách nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Nộp bản giấy tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh;
- Nộp trực tuyến: Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn.
Bước 3: Nhận Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp
Sau khi nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư, doanh nghiệp sẽ chờ cơ quan chức năng xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN) nếu hồ sơ hợp lệ. Thời gian xử lý hồ sơ khoảng 03 – 05 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ. Trường hợp hồ sơ sai sót, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung và cần chỉnh sửa để nộp lại.
Bước 4: Khắc Dấu
Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN), doanh nghiệp cần thực hiện khắc dấu. Theo Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được tự do quyết định việc khắc dấu, không cần đăng ký mẫu dấu với cơ quan nhà nước. Thông tin trên con dấu thường có tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, phòng ban, có thể làm dấu chức danh cho giám đốc, kế toán trưởng,…
Bước 5: Hoàn Thành Các Thủ Tục Sau Thành Lập
- Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế;
- Đăng ký chữ ký số và nộp tờ khai thuế ban đầu;
- Treo bảng hiệu tại trụ sở công ty;
- Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử.
Thời gian thành lập công ty thường dao động trong khoảng 6 – 12 ngày làm việc, bao gồm: chuẩn bị hồ sơ khoảng 1 – 2 ngày; xử lý hồ sơ tại cơ quan đăng ký: 3 – 5 ngày làm việc; các thủ tục sau đăng ký: 2 – 5 ngày (tùy vào tốc độ thực hiện của doanh nghiệp).
3. Tại Sao Nên Sử Dụng Dịch Vụ Tư Vấn Thành Lập Doanh Nghiệp?
- Tiết kiệm thời gian: Đơn vị tư vấn sẽ hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng;
- Đảm bảo tính hợp pháp: Tránh sai sót trong quá trình đăng ký;
- Hỗ trợ thành lập công ty trọn gói: Tư vấn từ A-Z, giúp doanh nghiệp yên tâm bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Nếu bạn cần tư vấn thủ tục thành lập doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay với Alpha Legal để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất!
Việc thành lập doanh nghiệp là một bước quan trọng để bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, tuân thủ quy trình đăng ký và thực hiện đầy đủ các thủ tục sau thành lập.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về thủ tục thành lập doanh nghiệp, bao gồm hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình nộp hồ sơ, thời gian xử lý và các công việc cần thực hiện sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ Alpha Legal để được đảm bảo thủ tục được hoàn tất nhanh chóng, chính xác và đúng quy định pháp luật.