Tiêu chuẩn ISO là gì và vì sao nó thường được các doanh nghiệp quan tâm? Trong quá trình vận hành, ai cũng muốn sản phẩm, dịch vụ của mình bài bản, an toàn và đáng tin cậy, thì lúc này ISO chính là “kim chỉ nam” giúp chuẩn hóa mọi thứ. Đây là bộ tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng ở hầu hết các ngành nghề, từ sản xuất, dịch vụ, y tế cho đến công nghệ thông tin. Bài viết này, Alpha Legal sẽ giúp bạn nắm được các kiến thức về ISO, và lợi ích thực tế khi áp dụng.

ISO là gì? ISO viết tắt của từ gì?
ISO là Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (tiếng Anh: International Organization for Standardization), được thành lập vào năm 1947. Đây là một tổ chức độc lập, chuyên thiết lập và ban hành các bộ tiêu chuẩn quốc tế nhằm thống nhất cách quản lý, sản xuất và vận hành trên toàn thế giới.
Đến nay, ISO có hơn 160 quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam, và đã ban hành hơn 22.000 tiêu chuẩn quốc tế trải rộng ở nhiều lĩnh vực như sản xuất, công nghệ, dịch vụ, nông nghiệp, công nghiệp, môi trường, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe. Khi doanh nghiệp “làm ISO”, nghĩa là họ áp dụng một hệ thống quản lý theo chuẩn quốc tế để đảm bảo sản phẩm, dịch vụ ổn định, an toàn và đáng tin hơn.

Tiêu chuẩn ISO là gì?
Tiêu chuẩn ISO là các bộ quy định và hướng dẫn do Tổ chức ISO ban hành, nhằm giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý chuẩn mực, đồng nhất và có thể kiểm soát chất lượng một cách minh bạch. Mỗi tiêu chuẩn ISO sẽ tập trung vào một lĩnh vực khác nhau, ví dụ như chất lượng (ISO 9001), an toàn thông tin (ISO 27001), môi trường (ISO 14001) hay an toàn thực phẩm (ISO 22000).
Khi doanh nghiệp được cấp chứng chỉ ISO, chứng tỏ rằng hệ thống quản lý của họ đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu quốc tế, giúp tăng độ tin cậy, tối ưu vận hành và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Xem thêm: So sánh HACCP và ISO 22000: Nên áp dụng tiêu chuẩn nào?
Các tiêu chuẩn ISO phổ biến được các doanh nghiệp áp dụng
Tiêu chuẩn ISO 27001:2013 – Hệ thống quản lý an toàn thông tin
ISO 27001 là tiêu chuẩn quốc tế quy định cách doanh nghiệp xây dựng, triển khai, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS). Mục tiêu chính của tiêu chuẩn này là bảo vệ thông tin khỏi rò rỉ, mất mát hay truy cập trái phép, đồng thời kiểm soát các rủi ro về an ninh mạng.

Khi áp dụng ISO 27001, doanh nghiệp sẽ đánh giá rủi ro, thiết lập các biện pháp kiểm soát và duy trì quy trình quản lý thông tin xuyên suốt, đảm bảo dữ liệu luôn an toàn và đáng tin cậy.
Tiêu chuẩn này thường được áp dụng cho các đơn vị công nghệ, ngân hàng, tài chính, viễn thông, thương mại điện tử hoặc bất kỳ tổ chức nào xử lý dữ liệu quan trọng.
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng
ISO 9001:2015 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng (QMS), giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm và dịch vụ luôn đạt yêu cầu, ổn định và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng. Tiêu chuẩn này nhấn mạnh quản lý theo quá trình, tư duy dựa trên rủi ro và cải tiến liên tục trong toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.

Khi áp dụng ISO 9001, các tổ chức sẽ thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng từ khâu thiết kế, sản xuất, cung ứng đến dịch vụ hậu mãi, đồng thời đo lường và cải tiến để nâng cao hiệu quả vận hành.
ISO 9001:2015 được áp dụng rộng rãi ở mọi ngành nghề, từ sản xuất, dịch vụ, xây dựng, thương mại cho đến công nghệ thông tin, và là tiêu chuẩn cơ bản mà hầu hết doanh nghiệp hướng tới để nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường
ISO 14001:2015 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý môi trường (EMS), giúp doanh nghiệp kiểm soát và giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình hoạt động. Tiêu chuẩn tập trung vào việc nhận diện các khía cạnh môi trường, đánh giá rủi ro – cơ hội, tuân thủ yêu cầu pháp luật và triển khai các biện pháp kiểm soát nhằm giảm ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Khi áp dụng ISO 14001, doanh nghiệp xây dựng quy trình quản lý môi trường một cách hệ thống, theo dõi và cải tiến liên tục để đạt mục tiêu bền vững. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất, xây dựng, xử lý chất thải, logistics, công nghiệp nặng và bất kỳ tổ chức nào muốn chứng minh cam kết bảo vệ môi trường.
Tiêu chuẩn ISO 13485:2016 – Hệ thống quản lý an toàn cho sản phẩm y tế
ISO 13485:2016 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý chất lượng dành riêng cho lĩnh vực thiết bị y tế. Tiêu chuẩn này tập trung mạnh vào quản lý rủi ro trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ thiết kế, phát triển, sản xuất, lưu kho, phân phối cho đến dịch vụ hậu mãi. ISO 13485 yêu cầu doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ hồ sơ kỹ thuật, quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc và xử lý phản hồi của khách hàng nhằm đảm bảo sản phẩm y tế luôn an toàn và đáp ứng yêu cầu pháp lý.

Đây là tiêu chuẩn bắt buộc hoặc được yêu cầu ở nhiều thị trường lớn như EU, Canada, Nhật Bản, vì nó chứng minh năng lực của nhà sản xuất trong việc cung cấp thiết bị y tế đạt chuẩn quốc tế.
Tiêu chuẩn ISO 45001:2018 – Hệ thống quản lý an toàn, vệ sinh lao động
ISO 45001:2018 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, giúp doanh nghiệp phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong quá trình làm việc.

Tiêu chuẩn yêu cầu doanh nghiệp đánh giá rủi ro tại nơi làm việc, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, tuân thủ pháp luật về an toàn lao động và xây dựng môi trường làm việc an toàn hơn cho nhân viên. ISO 45001:2018 cũng nhấn mạnh sự tham gia của người lao động, đào tạo, giám sát và cải tiến liên tục để giảm thiểu sự cố.
Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy, công trường xây dựng, kho vận, vận tải, sản xuất và bất kỳ đơn vị nào có nguy cơ tai nạn lao động cao.
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 – Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý an toàn thực phẩm áp dụng cho mọi doanh nghiệp thuộc chuỗi cung ứng thực phẩm. ISO 22000:2018 yêu cầu doanh nghiệp đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm, thiết lập biện pháp kiểm soát, quản lý tài nguyên, giám sát quá trình sản xuất và liên tục cải tiến để ngăn ngừa ô nhiễm hoặc rủi ro ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

Khi áp dụng tiêu chuẩn này, tổ chức chứng minh được năng lực quản lý an toàn thực phẩm một cách hệ thống, minh bạch và đáp ứng yêu cầu pháp lý, đặc biệt quan trọng cho các cơ sở sản xuất, chế biến, và các doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm.
Ngoài chứng chỉ ISO, HACCP cũng là tiêu chuẩn được doanh nghiệp áp dụng để nhận diện, đánh giá và kiểm soát mối nguy trong toàn bộ quá trình sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm. Tại Việt Nam, HACCP được áp dụng phổ biến như một nền tảng quan trọng trước khi triển khai các tiêu chuẩn nâng cao như ISO 22000.
ISO mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- Chuẩn hóa quy trình vận hành: ISO giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống quy trình rõ ràng, nhất quán, giảm phụ thuộc vào cá nhân và hạn chế sai sót trong vận hành.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Các yêu cầu của ISO buộc doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ từ đầu vào đến đầu ra, đảm bảo sản phẩm – dịch vụ ổn định và đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng.
- Tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực: Nhờ quản lý quy trình khoa học, doanh nghiệp giảm lãng phí, tối ưu thời gian, nhân sự và chi phí vận hành.
- Đáp ứng yêu cầu của đối tác, khách hàng và cơ quan quản lý: Nhiều doanh nghiệp lớn, tập đoàn quốc tế hoặc thị trường xuất khẩu yêu cầu bắt buộc phải có chứng chỉ ISO khi hợp tác.
- Củng cố uy tín và nâng cao hình ảnh thương hiệu: Chứng chỉ ISO là bằng chứng khách quan cho thấy doanh nghiệp vận hành chuyên nghiệp và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Cải thiện khả năng quản lý rủi ro: Các loại ISO như ISO 9001, ISO 27001 hoặc ISO 45001 giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro sớm và triển khai biện pháp kiểm soát hiệu quả.
- Hỗ trợ tuân thủ pháp luật: ISO giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các yêu cầu trong lĩnh vực môi trường, an toàn thông tin, an toàn thực phẩm hoặc an toàn lao động.
- Tăng năng lực cạnh tranh và cơ hội mở rộng thị trường: Việc đạt chứng chỉ ISO giúp doanh nghiệp vượt qua các tiêu chí kỹ thuật, tạo lợi thế khi đấu thầu, xuất khẩu hoặc tiếp cận thị trường mới.
- Thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục: ISO yêu cầu doanh nghiệp thường xuyên đánh giá, đo lường và cải tiến hệ thống, giúp tổ chức liên tục nâng cao hiệu quả vận hành.

Chứng nhận ISO là gì? Chứng chỉ ISO là gì?
Chứng nhận ISO hay chứng chỉ ISO là việc doanh nghiệp được một tổ chức độc lập đánh giá và xác nhận rằng hệ thống quản lý của mình đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của một tiêu chuẩn ISO cụ thể (như ISO 9001, ISO 14001, ISO 27001…).

Xem thêm: Vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? Đơn vị được miễn giấy phép
Quy trình chứng nhận ISO diễn ra như thế nào?
Bước 1 – Đăng ký chứng nhận: Doanh nghiệp gửi hồ sơ đăng ký và lựa chọn tiêu chuẩn ISO cần chứng nhận (ISO 9001, ISO 14001, ISO 27001…).
Bước 2 – Đánh giá tài liệu (Đánh giá giai đoạn 1): Tổ chức chứng nhận xem xét hồ sơ, phạm vi chứng nhận, mức độ sẵn sàng của hệ thống; kiểm tra các tài liệu như chính sách, mục tiêu, quy trình, biểu mẫu.
Bước 3 – Đánh giá tại hiện trường (Đánh giá giai đoạn 2): Chuyên gia đánh giá triển khai thực tế: mức độ tuân thủ quy trình, hồ sơ lưu, phỏng vấn nhân sự, kiểm tra điểm không phù hợp.
Bước 4 – Khắc phục điểm không phù hợp: Doanh nghiệp thực hiện hành động khắc phục và nộp bằng chứng. Tổ chức chứng nhận xác nhận lại việc khắc phục.
Bước 5 – Cấp chứng nhận ISO: Doanh nghiệp đạt yêu cầu sẽ nhận giấy chứng nhận ISO có hiệu lực 3 năm, được công nhận toàn cầu theo quy định của tiêu chuẩn.
Bước 6 – Giám sát định kỳ hằng năm: Hằng năm, tổ chức chứng nhận thực hiện đánh giá giám sát để đảm bảo hệ thống tiếp tục vận hành đúng tiêu chuẩn.
Bước 7 – Tái chứng nhận sau chu kỳ 3 năm: Doanh nghiệp cần đánh giá tái chứng nhận để gia hạn hiệu lực giấy chứng nhận cho chu kỳ tiếp theo.
Xem thêm: Dịch vụ xin giấy phép VSATTP nhanh chóng
Điều kiện để được cấp chứng chỉ ISO
- Hệ thống quản lý phải được xây dựng đầy đủ, có chính sách, mục tiêu chất lượng; hệ thống quy trình, hướng dẫn, biểu mẫu theo đúng yêu cầu của tiêu chuẩn ISO cần áp dụng.
- Phải có hồ sơ, bằng chứng áp dụng đủ dài để chứng minh tính tuân thủ.
- Nhân sự được phân công rõ vai trò; có đào tạo nhận thức ISO; hạ tầng và nguồn lực phù hợp với phạm vi chứng nhận.
- Các hồ sơ phải có thật và đang được áp dụng: biên bản họp, báo cáo nội bộ, phiếu kiểm soát, biểu mẫu, kế hoạch, nhật ký công việc.
- Hoàn thành đánh giá nội bộ và xem xét của lãnh đạo.
- Khắc phục đầy đủ mọi điểm không phù hợp (nếu có).
- Phạm vi chứng nhận rõ ràng và phù hợp.
Chi phí chứng nhận ISO bao nhiêu?
Chi phí chứng nhận ISO thường dao động từ khoảng 15.000.000–60.000.000 đồng. Với doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, lĩnh vực phức tạp hoặc cần đánh giá nhiều ngày, chi phí có thể cao hơn tùy tiêu chuẩn. Chi phí thực tế phụ thuộc vào quy mô lao động, phạm vi áp dụng ISO, mức độ sẵn sàng của hệ thống và đơn vị chứng nhận mà doanh nghiệp lựa chọn.
Câu hỏi thường gặp
ISO là viết tắt của từ gì?
ISO là viết tắt của International Organization for Standardization – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế, thành lập năm 1947 và hiện có hơn 160 quốc gia thành viên.
Đơn vị nào cấp chứng chỉ ISO uy tín tại Việt Nam?
BSI, TUV, Bureau Veritas, QUACERT, KNA Cert, ISOCERT…
Chứng nhận ISO có thời hạn bao lâu?
Thông thường chứng chỉ ISO có giá trị 03 năm, nhưng doanh nghiệp phải duy trì đánh giá giám sát định kỳ hằng năm để đảm bảo hệ thống vẫn phù hợp tiêu chuẩn.
Doanh nghiệp nhỏ có cần áp dụng ISO không?
Hoàn toàn nên. ISO giúp chuẩn hóa quy trình, giảm lỗi sai, tăng uy tín khi làm việc với khách hàng hoặc tham gia thầu, dù quy mô doanh nghiệp nhỏ hay lớn.
Mất bao lâu để được chứng nhận ISO?
Thời gian triển khai và chứng nhận ISO thường từ 1–3 tháng tùy vào mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp, tiêu chuẩn áp dụng và thời gian đánh giá của tổ chức chứng nhận.
Bài viết liên quan