Thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam – Điều kiện, thủ tục và lợi ích chi tiết

Việt Nam là thị trường tiềm năng thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài đầu tư, và việc thành lập văn phòng đại diện chính là chìa khóa để doanh nghiệp tiếp cận và phát triển bền vững tại đây. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần hiểu rõ điều kiện pháp lý, các bước thủ tục và lợi ích cụ thể trước khi tiến hành. 

Trong bài viết này, Alpha Legal sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam, giúp quá trình triển khai trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết.

1. Văn phòng đại diện là gì? Vai trò và lợi ích khi thành lập tại Việt Nam

Văn phòng đại diện là một đơn vị phụ thuộc của công ty mẹ ở nước ngoài được phép hoạt động tại Việt Nam nhằm hỗ trợ các hoạt động tiếp thị, nghiên cứu thị trường, xây dựng quan hệ khách hàng, nhưng không được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh sinh lợi trực tiếp. Đây được xem như “cánh tay nối dài” của doanh nghiệp nước ngoài tại thị trường Việt Nam.

Việc thành lập văn phòng đại diện mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, nó giúp doanh nghiệp tăng cường hiện diện thương hiệu, dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường trong nước. 

Đồng thời, văn phòng đại diện còn giúp công ty thuận tiện trong việc hợp tác với đối tác, giải quyết các vấn đề liên quan đến khách hàng cũng như giám sát hoạt động kinh doanh tại Việt Nam một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tận dụng mạng lưới khách hàng và nguồn lực tại địa phương để phát triển các chiến lược kinh doanh phù hợp.

2. Cơ sở pháp lý thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam

Thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam được thực hiện dựa trên các quy định pháp luật sau:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Đây là văn bản luật chính quy định về quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp khi hoạt động tại Việt Nam, bao gồm việc thành lập các loại hình văn phòng như văn phòng đại diện;
  • Nghị định số 07/2016/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp về đăng ký doanh nghiệp, trong đó có quy định cụ thể về điều kiện, hồ sơ và thủ tục thành lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài;
  • Thông tư và các văn bản hướng dẫn khác: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Sở Kế hoạch và Đầu tư cũng đã ban hành các quy định bổ sung liên quan đến việc đăng ký và quản lý văn phòng đại diện.

Do đó, việc nắm chắc các văn bản pháp luật này sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục đăng ký thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam một cách nhanh chóng, hợp pháp và hiệu quả.

3. Điều kiện thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam

Doanh nghiệp nước ngoài muốn thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện quan trọng như sau:

  • Pháp nhân hợp pháp: Công ty mẹ phải có giấy phép thành lập hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp pháp tại nước sở tại. Điều này chứng minh tính hợp pháp và năng lực của công ty để hoạt động tại Việt Nam;
  • Nhu cầu thực tế: Doanh nghiệp phải chứng minh được nhu cầu thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam nhằm mục đích xúc tiến thương mại, nghiên cứu thị trường, quảng bá thương hiệu hoặc hỗ trợ khách hàng. Văn phòng đại diện không được phép thực hiện các hoạt động thương mại có thu lợi nhuận;
  • Người đứng đầu văn phòng đại diện: Công ty mẹ phải chỉ định người đứng đầu văn phòng đại diện có đủ năng lực hành chính, pháp lý để quản lý hoạt động của văn phòng này tại Việt Nam. Người này sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động của văn phòng;
  • Trụ sở đặt văn phòng: Văn phòng đại diện phải có địa chỉ rõ ràng, phù hợp với quy định của địa phương về đặt trụ sở văn phòng đại diện. Địa chỉ này sẽ được ghi nhận trong giấy phép thành lập;
  • Chỉ một văn phòng đại diện tại mỗi tỉnh, thành phố: Một doanh nghiệp nước ngoài chỉ được phép thành lập một văn phòng đại diện tại mỗi tỉnh, thành phố trên lãnh thổ Việt Nam;
  • Tuân thủ quy định khác: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về quản lý lao động, bảo hiểm xã hội, thuế (nếu có phát sinh) liên quan đến hoạt động của văn phòng đại diện.

4. Hồ sơ đăng ký thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam

Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký là bước quan trọng và cần sự chính xác để quá trình xin cấp phép được thuận lợi. Hồ sơ thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam thường bao gồm các giấy tờ sau:

  • Văn bản đề nghị thành lập văn phòng đại diện theo mẫu quy định, do người đại diện hợp pháp của công ty mẹ ký;
  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép thành lập công ty mẹ hợp lệ, được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc chứng nhận lãnh sự;
  • Danh sách người đứng đầu văn phòng đại diện, kèm theo bản sao giấy tờ cá nhân như hộ chiếu hoặc căn cước công dân;
  • Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu văn phòng đại diện do công ty mẹ ký;
  • Giấy ủy quyền cho người thực hiện thủ tục (nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc đại diện làm việc);
  • Các tài liệu bổ sung khác theo yêu cầu của Cơ quan có thẩm quyền.

5. Quy trình thực hiện thủ tục thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam

Việc thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam cho doanh nghiệp nước ngoài được thực hiện theo một quy trình gồm nhiều bước rõ ràng, tuần tự. Việc nắm rõ các bước sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn về thời gian, chi phí và hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình triển khai.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ

Đây là bước nền tảng và rất quan trọng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của pháp luật. Cụ thể hồ sơ bao gồm các tài liệu như trên đã đề cập và tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định.

Nếu ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện thủ tục, cần có giấy ủy quyền hợp lệ kèm theo bản sao CCCD/hộ chiếu của người được ủy quyền.

Lưu ý: Việc thiếu sót hoặc sai định dạng tài liệu là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả về.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Sau khi hoàn tất hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành nộp tại cơ quan có thẩm quyền. Tùy vào lĩnh vực hoạt động của công ty mẹ, cơ quan tiếp nhận có thể là Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương. 

Trong một số trường hợp đặc thù, việc cấp phép sẽ do cơ quan trung ương thực hiện, đặc biệt nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện như tài chính, ngân hàng, giáo dục, bảo hiểm.

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa của cơ quan cấp phép hoặc thông qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến nếu địa phương hỗ trợ. Thời điểm nộp hồ sơ cũng cần lưu ý đến lịch làm việc và quy định cụ thể của từng cơ quan để tránh bị trễ tiến độ.

Bước 3: Cơ quan nhà nước tiếp nhận và xử lý hồ sơ

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của các giấy tờ. Trong thời hạn ba ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận, nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu thông tin, cơ quan sẽ có văn bản yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung. Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ tiếp tục bước thẩm định nội dung.

Quá trình thẩm định nhằm đánh giá xem văn phòng đại diện dự kiến có đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật hay không, đồng thời kiểm tra chéo tính xác thực của các thông tin cung cấp trong hồ sơ.

Bước 4: Cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện

Nếu không có vấn đề gì phát sinh, trong vòng bảy ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy phép thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam cho doanh nghiệp nước ngoài. 

Thông thường, giấy phép sẽ ghi rõ các thông tin quan trọng như tên văn phòng, địa chỉ, người đứng đầu, phạm vi hoạt động và thời hạn hoạt động (tối đa 5 năm và có thể gia hạn). Đây là văn bản có giá trị pháp lý chính thức, cho phép văn phòng đại diện được hoạt động hợp pháp tại Việt Nam theo chức năng quy định, không thực hiện hoạt động sinh lời độc lập.

Bước 5: Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu (nếu cần)

Ngay sau khi được cấp giấy phép, văn phòng đại diện sẽ tiến hành khắc con dấu để phục vụ cho các hoạt động hành chính nội bộ. Một số địa phương yêu cầu đăng ký mẫu dấu tại cơ quan công an hoặc đăng tải công khai thông tin về mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. 

Tùy từng khu vực, việc thực hiện bước này có thể mất từ một đến vài ngày. Việc khắc và sử dụng con dấu cần tuân thủ quy định về an toàn, bảo mật, và chỉ dùng trong phạm vi hoạt động được phép của văn phòng đại diện.

Bước 6: Thông báo hoạt động và đăng ký mã số thuế

Dù không có chức năng kinh doanh trực tiếp, văn phòng đại diện vẫn cần thực hiện đăng ký mã số thuế với cơ quan thuế quản lý địa phương để đảm bảo việc kê khai, nộp thuế (nếu có nghĩa vụ), và thuận tiện trong các giao dịch hành chính. 

Sau đó, văn phòng cũng cần gửi thông báo chính thức về việc đi vào hoạt động tới cơ quan cấp phép, đồng thời thực hiện nghĩa vụ báo cáo định kỳ theo quy định.

Trong trường hợp có người lao động làm việc tại văn phòng, đơn vị cần đăng ký lao động và tham gia bảo hiểm xã hội cho nhân sự theo luật định.

Bước 7: Tuân thủ nghĩa vụ báo cáo và quy định pháp luật

Sau khi đi vào vận hành, văn phòng đại diện cần tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý như gửi báo cáo hoạt động hàng năm cho cơ quan cấp phép, tuân thủ các quy định về lao động, thuế, bảo hiểm xã hội, và các quy định khác liên quan đến an toàn – vệ sinh lao động. 

Đặc biệt, văn phòng đại diện tuyệt đối không được thực hiện các hoạt động sinh lợi hoặc ký kết hợp đồng kinh doanh độc lập vì chức năng của họ chỉ giới hạn trong việc đại diện, xúc tiến, nghiên cứu thị trường và liên lạc với đối tác.

6. Những lưu ý quan trọng khi thành lập và vận hành văn phòng đại diện tại Việt Nam

  • Không được phép kinh doanh sinh lợi: Văn phòng đại diện chỉ được phép thực hiện các hoạt động hỗ trợ như nghiên cứu thị trường, quảng bá thương hiệu, xúc tiến thương mại, chăm sóc khách hàng. Việc phát sinh doanh thu tại văn phòng đại diện là trái pháp luật;
  • Người đứng đầu văn phòng: Người được bổ nhiệm làm trưởng văn phòng đại diện phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về toàn bộ hoạt động của văn phòng tại Việt Nam;
  • Báo cáo định kỳ: Văn phòng đại diện phải gửi báo cáo hoạt động định kỳ theo quy định tới cơ quan quản lý, bao gồm báo cáo tài chính, hoạt động xúc tiến thương mại;
  • Chỉ được thành lập một văn phòng đại diện tại mỗi địa phương: Doanh nghiệp không thể lập nhiều văn phòng đại diện tại cùng một tỉnh, thành phố;
  • Tuân thủ các quy định về lao động và thuế: Văn phòng đại diện phải thực hiện các quy định về bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân cho người lao động làm việc tại đây;
  • Thời hạn giấy phép: Giấy phép thành lập văn phòng đại diện thường có thời hạn 5 năm, doanh nghiệp có thể gia hạn nếu tiếp tục duy trì hoạt động.

7. Dịch vụ thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam của Alpha Legal

Tại Alpha Legal, chúng tôi hiểu rằng việc thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam không chỉ đơn thuần là hoàn thành thủ tục pháp lý, mà còn là bước khởi đầu cho chiến lược mở rộng thị trường của doanh nghiệp nước ngoài. 

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn đầu tư và pháp lý doanh nghiệp, Alpha Legal cam kết đồng hành cùng khách hàng từ giai đoạn chuẩn bị hồ sơ đến khi văn phòng đại diện chính thức đi vào hoạt động.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm: tư vấn lựa chọn địa điểm phù hợp, rà soát điều kiện pháp lý của công ty mẹ, soạn thảo và hợp pháp hóa hồ sơ, đại diện khách hàng làm việc với cơ quan nhà nước, nhận kết quả giấy phép, hỗ trợ đăng ký mã số thuế, khắc dấu và thông báo hoạt động. 

Đặc biệt, trong các tình huống hồ sơ phức tạp, ngành nghề có điều kiện hoặc địa phương áp dụng quy trình chặt chẽ, đội ngũ luật sư và chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng giải trình, xử lý và tháo gỡ nhanh chóng.

Điểm mạnh của Alpha Legal nằm ở sự tận tâm, minh bạch và hiệu quả. Chúng tôi luôn báo giá rõ ràng, tiến độ cam kết và chủ động cập nhật tình hình cho khách hàng trong suốt quá trình thực hiện. 

Ngoài ra, sau khi hoàn tất thủ tục, Alpha Legal tiếp tục hỗ trợ khách hàng trong các vấn đề phát sinh như thay đổi thông tin văn phòng, gia hạn giấy phép, giải đáp quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của văn phòng đại diện tại Việt Nam.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác pháp lý tin cậy để triển khai nhanh chóng và đúng luật việc thành lập văn phòng đại diện ở Việt Nam, Alpha Legal chính là lựa chọn an tâm và vững chắc cho bước đi chiến lược của bạn.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Văn phòng đại diện có thể ký hợp đồng không?
    Không. Văn phòng đại diện không có tư cách pháp nhân độc lập và không được phép ký kết hợp đồng kinh doanh. Tuy nhiên, họ có thể hỗ trợ công ty mẹ xúc tiến ký kết hợp đồng.
  2. Có bắt buộc phải có người nước ngoài làm trưởng văn phòng đại diện không?
    Không bắt buộc. Người đứng đầu văn phòng đại diện có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài, miễn đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi dân sự và được doanh nghiệp nước ngoài bổ nhiệm hợp lệ.
  3. Thời hạn của giấy phép văn phòng đại diện là bao lâu?
    Giấy phép có thời hạn tối đa 5 năm và có thể được gia hạn tiếp.
  4. Văn phòng đại diện có nghĩa vụ nộp thuế không?
    Văn phòng đại diện không phát sinh nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp, tuy nhiên vẫn có thể phải nộp thuế TNCN, BHXH nếu có thuê nhân sự tại Việt Nam.
  5. Có thể chuyển đổi văn phòng đại diện thành công ty con không?
    Không thể chuyển đổi trực tiếp, nhưng doanh nghiệp nước ngoài có thể giải thể văn phòng đại diệnthành lập công ty con mới tại Việt Nam nếu có nhu cầu đầu tư kinh doanh.

Với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, đồng hành hơn 100 doanh nghiệp, Alpha Legal tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện và đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, mà còn chủ động phòng ngừa rủi ro, bảo vệ lợi ích lâu dài. Alpha Legal mang đến một nền tảng pháp lý vững chắc – là bệ phóng để doanh nghiệp an tâm phát triển bền vững và tự tin vươn xa trên hành trình kinh doanh.

Phạm Văn Thành

Phạm Văn Thành

Phạm Văn Thành - Tôi nhà sáng lập Alpha Legal, người tiên phong xây dựng dịch vụ pháp lý và giấy phép con uy tín, đồng hành cùng doanh nghiệp.

Facebook
X (Twitter)
LinkedIn

Đánh giá: 0/5

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi, với kinh nghiệm tư vấn thành lập hàng trăm công ty. ALPHA LEGAL tự tin có thể giúp bạn tối ưu chi phí cho việc thành lập doanh nghiệp của mình.
Form đăng ký