Dịch vụ cầm đồ là một ngành nghề kinh doanh có điều kiện tại Việt Nam. Việc thành lập công ty cầm đồ cần tuân thủ nhiều quy định pháp lý, bao gồm điều kiện thành lập công ty cầm đồ, nhằm đảm bảo an toàn tài chính và trật tự xã hội.
1. Cơ sở pháp lý cho điều kiện thành lập công ty cầm đồ
Trước khi đi vào các điều kiện cụ thể, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định pháp luật liên quan:
- Luật Doanh nghiệp 2020 – Quy định về điều kiện thành lập doanh nghiệp;
- Nghị định 96/2016/NĐ-CP – Quy định về điều kiện an ninh, trật tự đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
- Nghị định 99/2020/NĐ-CP – Hướng dẫn chi tiết về quản lý, sử dụng và giao dịch tài sản cầm cố
- Thông tư 42/2017/TT-BCA – Quy định chi tiết về điều kiện cấp phép và quản lý cơ sở kinh doanh dịch vụ cầm đồ.
2. Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cầm Đồ
Theo quy định của pháp luật, để thành lập công ty cầm đồ, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau

- Điều kiện thành lập công ty cầm đồ
2.1. Điều kiện về chủ thể kinh doanh
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020 và các văn bản pháp luật liên quan, không phải cá nhân hay tổ chức nào cũng có thể thành lập công ty cầm đồ. Chủ thể muốn đăng ký kinh doanh dịch vụ cầm đồ cần đáp ứng các điều kiện:
- Cá nhân, tổ chức không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020
- Người đại diện pháp luật không có tiền án, tiền sự liên quan đến các tội danh nghiêm trọng.
2.2. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Kinh doanh dịch vụ cầm đồ thuộc nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam. Do đó, để thành lập công ty cầm đồ, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan đến đăng ký ngành nghề và tuân thủ các điều kiện thành lập công ty cầm đồ, bao gồm các điều kiện đặc thù của ngành.
2.2.1. Ngành nghề đăng ký kinh doanh phù hợp
Theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp muốn kinh doanh dịch vụ cầm đồ cần đăng ký các mã ngành phù hợp, trong đó mã ngành phổ biến nhất là mã ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác – nhóm ngành này bao gồm các hoạt động tài chính mà không phải là hoạt động nhận tiền gửi hoặc bảo hiểm, trong đó có dịch vụ cầm đồ.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể đăng ký một số mã ngành liên quan khác như mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (nếu doanh nghiệp có các dịch vụ hỗ trợ tài chính khác ngoài cầm đồ). Khi đăng ký ngành nghề này, doanh nghiệp cần mô tả rõ ràng phạm vi hoạt động để tránh nhầm lẫn với các loại hình tín dụng khác như cho vay tài chính, ngân hàng hoặc dịch vụ tín dụng phi ngân hàng.
2.2.2. Kinh doanh có điều kiện và giấy phép đi kèm
Do dịch vụ cầm đồ có liên quan đến tài chính, tài sản của cá nhân và tổ chức, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện pháp lý trước khi hoạt động. Cụ thể:
- Đăng ký giấy phép kinh doanh: Công ty phải được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp
- Xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự: Theo Nghị định 96/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp cần có giấy phép này do Công an cấp huyện/quận cấp để được phép kinh doanh dịch vụ cầm đồ
- Chỉ được thực hiện các hoạt động đúng với nội dung đăng ký: Dịch vụ cầm đồ chỉ bao gồm việc nhận cầm cố tài sản hợp pháp để đảm bảo khoản vay, không được hoạt động như một tổ chức tín dụng (tức là không được cho vay tiền khi không có tài sản cầm cố).
2.3. Điều kiện về vốn
Việc thành lập công ty cầm đồ đòi hỏi doanh nghiệp có đủ nguồn vốn để duy trì hoạt động và đảm bảo khả năng tài chính trong quá trình kinh doanh. Mặc dù pháp luật hiện hành không quy định mức vốn pháp định cụ thể cho ngành cầm đồ, nhưng doanh nghiệp vẫn cần lưu ý một số vấn đề quan trọng liên quan đến vốn đăng ký, khả năng tài chính và trách nhiệm vốn.
- Không có quy định bắt buộc về mức vốn tối thiểu, nhưng doanh nghiệp nên cân nhắc đăng ký vốn điều lệ phù hợp với quy mô hoạt động, thường dao động từ 300 triệu – 1 tỷ đồng, tùy vào khả năng tài chính. Và doanh nghiệp có vốn điều lệ cao sẽ dễ tạo lòng tin với khách hàng và đối tác hơn
- Công ty cầm đồ cần đảm bảo có đủ nguồn lực tài chính để chi trả tiền thuê mặt bằng, nhân sự, trang thiết bị, hệ thống bảo vệ tài sản cầm cố và có đủ tiền mặt để giải ngân cho khách hàng khi họ mang tài sản đến cầm cố.
2.4. Điều kiện về địa điểm kinh doanh
Doanh nghiệp phải có địa chỉ kinh doanh rõ ràng, cụ thể và được xác định theo địa giới hành chính là một trong những điều kiện thành lập công ty cầm đồ tiếp theo. Địa điểm kinh doanh phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp, bao gồm:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu doanh nghiệp sở hữu địa điểm);
- Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh hợp pháp nếu thuê mặt bằng từ cá nhân hoặc tổ chức khác.
Lưu ý: Theo quy định của Nghị định 96/2016/NĐ-CP, dịch vụ cầm đồ thuộc nhóm ngành kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự. Vì vậy, địa điểm kinh doanh không được đặt tại các khu vực bị cấm.
>>>Xem thêm: Điều kiện thành lập công ty mua bán nợ
3. Quy Trình Thành Lập Công Ty Cầm Đồ
Để thành lập công ty cầm đồ, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
- Điều lệ công ty
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (nếu là công ty TNHH hoặc cổ phần)
- Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện pháp luật và các thành viên góp vốn
- Giấy tờ chứng minh địa điểm kinh doanh hợp pháp.
Bước 2. Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký thành lập công ty cầm đồ, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nếu doanh nghiệp đăng ký trực tiếp: Nộp hồ sơ tại bộ phận một cửa của Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Nếu doanh nghiệp đăng ký online: Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn) để nộp hồ sơ điện tử.
Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, sau khi hồ sơ được xét duyệt, doanh nghiệp vẫn cần nộp bản cứng để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Theo Thông tư 47/2019/TT-BTC, lệ phí đăng ký doanh nghiệp là 50.000 – 100.000 đồng tùy địa phương. Nếu doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến, có thể được miễn lệ phí. Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 – 5 ngày làm việc.
Bước 3. Khắc dấu và công bố thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp tự quyết định về số lượng, hình thức và nội dung con dấu, nhưng cần đảm bảo con dấu có tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.
Theo quy định tại Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020, sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cầm đồ phải công bố thông tin doanh nghiệp lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp giấy phép.
Nội dung công bố bao gồm:
- Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp
- Địa chỉ trụ sở chính
- Ngành nghề kinh doanh (bao gồm ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác);
- Vốn điều lệ
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật.
Bước 4. Xin giấy phép đủ điều kiện về an ninh, trật tự
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Công an quận/huyện nơi đặt trụ sở kinh doanh. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép
- Bản sao đăng ký kinh doanh
- Sơ đồ địa điểm kinh doanh
- Lý lịch tự pháp của người đại diện.
Thời gian xử lý khoảng 7 – 10 ngày làm việc.
Bước 5. Hoàn tất thủ tục thuế và tài chính
- Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số
- Kê khai thuế ban đầu và nộp tờ khai môn bài
- Đăng ký hóa đơn điện tử theo quy định.
Trên đây là những thông tin chi tiết về điều kiện thành lập công ty cầm đồ và quy trình đăng ký kinh doanh. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và bền vững. Sử dụng dịch vụ thành lập công ty trọn gói giá rẻ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình hoàn thiện thủ tục. Nếu cần tư vấn chuyên sâu, hãy liên hệ ngay với Alpha Legal để được hỗ trợ tốt nhất!