ISO 22000 là gì? Đây là câu hỏi rất nhiều doanh nghiệp thực phẩm thắc mắc khi bắt đầu quan tâm đến an toàn vệ sinh. Thực tế, ISO 22000 là một tiêu chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro trong toàn bộ quy trình sản xuất – chế biến – phân phối thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm đầu ra an toàn hơn, tạo niềm tin cho khách hàng và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh, đặc biệt khi muốn vào siêu thị hoặc xuất khẩu. Trong bài viết này, Alpha Legal sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn ISO 22000, đối tượng áp dụng, lợi ích, và toàn bộ quy trình chứng nhận để doanh nghiệp dễ dàng triển khai.

ISO 22000 là gì?
ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (Food Safety Management System). Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu giúp doanh nghiệp nhận diện – kiểm soát – ngăn ngừa các mối nguy có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của thực phẩm trong suốt chuỗi cung ứng.

ISO 22000 áp dụng cho những đối tượng nào?
ISO 22000:2018 có thể áp dụng cho mọi tổ chức tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm, dù trực tiếp hay gián tiếp. Tiêu chuẩn này phù hợp cho tất cả loại hình doanh nghiệp, không phân biệt quy mô như:
- Nông trại, ngư trường, trang trại chăn nuôi – trang trại sữa.
- Cơ sở giết mổ; đơn vị chế biến thịt, cá, thủy sản; nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi.
- Nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống: ngũ cốc, bánh mì, đồ uống, rau củ quả, thực phẩm đóng hộp hoặc đông lạnh, gia vị…
- Nhà hàng, quán ăn nhanh, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, bệnh viện, và các cửa hàng thực phẩm lưu động.
- Doanh nghiệp lưu trữ – phân phối – vận chuyển thực phẩm như kho lạnh, logistics thực phẩm.
- Nhà cung cấp thiết bị chế biến thực phẩm, chất phụ gia, nguyên liệu vật liệu tiếp xúc thực phẩm.
- Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vệ sinh, dọn dẹp, đóng gói liên quan đến thực phẩm.
- Các hệ thống siêu thị, bán buôn, bán lẻ thực phẩm.
- Doanh nghiệp sản xuất bao bì thực phẩm và các vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Nói cách khác, bất cứ sản phẩm, dịch vụ hay hoạt động nào tiếp xúc với thực phẩm hoặc đóng vai trò trong chuỗi cung ứng đều có thể áp dụng ISO 22000 để kiểm soát rủi ro và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Xem thêm: Tiêu chuẩn ISO là gì? Ý nghĩa các loại ISO phổ biến hiện nay
Tiêu chuẩn ISO 22000 có những yêu cầu gì?
Bối cảnh của tổ chức
Doanh nghiệp cần xác định rõ bối cảnh hoạt động của mình để xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phù hợp. Bao gồm:
- Hiểu các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm (quy định pháp luật, công nghệ, thị trường, điều kiện sản xuất…).
- Xác định các bên quan tâm và yêu cầu của họ: khách hàng, nhà cung cấp, cơ quan quản lý, nhân viên…
- Xác định phạm vi áp dụng của hệ thống ISO 22000 (áp dụng cho sản phẩm, quy trình, khu vực nào).
Bối cảnh tổ chức là “bước nền” giúp doanh nghiệp hiểu mình đang đứng ở đâu, từ đó xây dựng hệ thống đúng trọng tâm và hiệu quả.
Lãnh đạo và hoạch định
Phần này yêu cầu ban lãnh đạo phải thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Doanh nghiệp cần:
- Xây dựng chính sách an toàn thực phẩm phù hợp với định hướng kinh doanh và cam kết tuân thủ pháp luật.
- Phân công rõ vai trò, trách nhiệm và quyền hạn cho từng cá nhân/bộ phận liên quan.
- Thiết lập mục tiêu an toàn thực phẩm, kèm theo kế hoạch thực hiện và theo dõi kết quả.
- Hoạch định rủi ro và cơ hội, đảm bảo doanh nghiệp có biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu và cải thiện hệ thống theo thời gian.
Lãnh đạo đóng vai trò “đầu tàu”, quyết định hệ thống vận hành có hiệu quả và bền vững hay không.
Hỗ trợ (nguồn lực – nhân lực – môi trường làm việc)
Ở phần này, ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ các nguồn lực cần thiết để hệ thống an toàn thực phẩm vận hành hiệu quả. Bao gồm:
- Nhân sự có đủ năng lực: được đào tạo, có kỹ năng phù hợp với công việc liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: nhà xưởng sạch sẽ, thiết bị đạt chuẩn, bảo trì thường xuyên, bố trí hợp lý để tránh lẫn lộn và nhiễm chéo.
- Môi trường làm việc: đảm bảo điều kiện vệ sinh, kiểm soát nhiệt độ – độ ẩm, chiếu sáng, an toàn lao động.
- Kiểm soát thông tin dạng văn bản: tài liệu và hồ sơ phải đầy đủ, đúng phiên bản, được cập nhật và lưu trữ đúng quy định.
- Nguồn lực bên ngoài: nhà cung cấp, dịch vụ thuê ngoài phải được đánh giá và kiểm soát.
Đây là phần nền tảng, giúp doanh nghiệp có đủ điều kiện để triển khai hệ thống một cách ổn định và nhất quán.
Vận hành
Đây là phần quan trọng nhất của ISO 22000, tập trung vào việc kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn. Doanh nghiệp cần thực hiện:
- Lập kế hoạch kiểm soát an toàn thực phẩm, xác định phạm vi sản phẩm – quy trình – nguyên liệu liên quan.
- Triển khai PRP (chương trình tiên quyết) để tạo điều kiện vệ sinh nền tảng: vệ sinh nhà xưởng, kiểm soát côn trùng, quản lý nước, thiết bị, vệ sinh cá nhân…
- Phân tích mối nguy, xác định các điểm kiểm soát quan trọng:
- CCP (Critical Control Points)
- OPRP (Operational Prerequisite Program)
- Thiết lập giới hạn tới hạn, phương pháp giám sát và hành động khắc phục khi vượt ngưỡng.
- Kiểm soát sản phẩm không phù hợp, đảm bảo không để hàng lỗi hoặc không an toàn lọt ra thị trường.
- Truy xuất nguồn gốc, thực hiện thu hồi khi cần thiết.
- Kiểm soát thay đổi, đảm bảo mọi chỉnh sửa quy trình luôn được đánh giá rủi ro trước khi áp dụng.
Đánh giá kết quả
Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá hệ thống thường xuyên để đảm bảo mọi hoạt động kiểm soát an toàn thực phẩm đang vận hành đúng như kế hoạch. Bao gồm:
- Theo dõi và đo lường các chỉ tiêu quan trọng ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
- Đánh giá nội bộ định kỳ nhằm phát hiện điểm chưa phù hợp hoặc cơ hội cải tiến.
- Lấy mẫu kiểm nghiệm khi cần để đánh giá chất lượng nguyên liệu và thành phẩm.
- Xem xét của lãnh đạo để đánh giá hiệu lực, mức độ tuân thủ và đưa ra định hướng cải tiến cho hệ thống.
Cải tiến
ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp phải liên tục cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa tái diễn lỗi. Doanh nghiệp cần:
- Thực hiện hành động khắc phục ngay khi phát hiện sự không phù hợp trong quá trình vận hành.
- Phân tích nguyên nhân gốc rễ để đảm bảo lỗi không tiếp tục lặp lại.
- Cập nhật quy trình, hướng dẫn hoặc biện pháp kiểm soát khi có thay đổi về công nghệ, quy định hoặc yêu cầu của khách hàng.
- Khuyến khích cải tiến liên tục, nhằm nâng cao mức độ an toàn thực phẩm, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả hệ thống.
Yếu tố cốt lõi của ISO 22000 (4 thành phần chính)
Tiêu chuẩn ISO 22000 được xây dựng dựa trên bốn yếu tố cốt lõi nhằm giúp doanh nghiệp kiểm soát an toàn thực phẩm một cách toàn diện. Bốn thành phần này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống quản lý xuyên suốt từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra.

Giao tiếp trong chuỗi cung ứng thực phẩm
ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp phải giao tiếp rõ ràng với mọi bên: nhà cung cấp, khách hàng, cơ quan quản lý, nhân sự nội bộ. Việc trao đổi thông tin minh bạch giúp các mối nguy được nhận diện và kiểm soát kịp thời.
Hệ thống quản lý
Doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống quản lý bài bản, bao gồm chính sách, mục tiêu, quy trình và phân công trách nhiệm. Hệ thống này phải được vận hành nhất quán và xem xét định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả.
Các chương trình tiên quyết (PRP)
PRP là những điều kiện cơ bản đảm bảo môi trường sản xuất an toàn, ví dụ: vệ sinh nhà xưởng, kiểm soát côn trùng, quản lý thiết bị, nước, hóa chất, vệ sinh cá nhân… Đây là nền tảng quan trọng trước khi doanh nghiệp triển khai HACCP.
Nguyên tắc HACCP
HACCP giúp nhận diện, phân tích và kiểm soát các mối nguy an toàn thực phẩm thông qua các bước như: phân tích mối nguy, xác định CCP, giới hạn tới hạn, giám sát, hành động khắc phục… Đây là “trái tim” của ISO 22000.
Lợi ích khi áp dụng ISO 22000
- Nâng cao mức độ an toàn thực phẩm: ISO 22000 giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống kiểm soát toàn diện từ nguyên liệu, quá trình sản xuất đến phân phối. Nhờ đó, rủi ro nhiễm bẩn, hư hỏng hay mối nguy an toàn thực phẩm được giảm thiểu tối đa.
- Tăng uy tín và niềm tin của khách hàng: Chứng nhận ISO 22000 chứng minh sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, minh bạch và đáng tin cậy. Từ đó giúp doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Thuận lợi khi mở rộng thị trường: Nhiều đối tác, siêu thị, chuỗi bán lẻ trong và ngoài nước yêu cầu nhà cung cấp phải có ISO 22000. Khi có chứng nhận ISO, doanh nghiệp SẼ dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn, đặc biệt là xuất khẩu.
- Tối ưu nguồn lực và giảm chi phí: Hệ thống ISO 22000 giúp chuẩn hóa quy trình, hạn chế sai sót, thất thoát và lãng phí. Khi sự cố an toàn thực phẩm giảm, doanh nghiệp giảm được chi phí thu hồi sản phẩm, hủy hàng hoặc xử lý khủng hoảng.
- Tuân thủ quy định pháp luật: ISO 22000 hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các quy định về an toàn thực phẩm, tránh được nguy cơ bị xử phạt, đình chỉ hoặc thu hồi sản phẩm.
- Tạo nền tảng cho quản lý bền vững: Hệ thống giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực nhân sự, cải thiện quản lý rủi ro và thúc đẩy văn hóa an toàn trong toàn tổ chức.

Xem thêm: So sánh HACCP và ISO 22000: Nên áp dụng tiêu chuẩn nào?
Quy trình chứng nhận ISO 22000
- Bước 1. Khảo sát và đánh giá hiện trạng: Doanh nghiệp rà soát hệ thống an toàn thực phẩm đang áp dụng, xác định khoảng cách so với yêu cầu ISO 22000 để biết cần bổ sung những gì.
- Bước 2. Xây dựng và hoàn thiện tài liệu: Thiết lập đầy đủ các chính sách, mục tiêu, quy trình, hướng dẫn, biểu mẫu và hồ sơ theo chuẩn ISO 22000 và phù hợp thực tế sản xuất.
- Bước 3. Triển khai vận hành hệ thống: Đưa quy trình vào thực tế: đào tạo nhân sự, thực hiện PRP, HACCP, CCP, giám sát, ghi chép hồ sơ, kiểm soát mối nguy.
- Bước 4. Đánh giá nội bộ và hành động khắc phục: Tổ chức đánh giá nội bộ toàn hệ thống để phát hiện điểm chưa phù hợp và khắc phục trước khi đăng ký chứng nhận.
- Bước 5. Đánh giá chứng nhận bởi tổ chức thứ ba: Đơn vị chứng nhận thực hiện đánh giá giai đoạn 1 (kiểm tra tài liệu) và giai đoạn 2 (đánh giá thực tế). Nếu đạt, doanh nghiệp được cấp chứng chỉ.
- Bước 6. Duy trì và đánh giá định kỳ hằng năm: Tổ chức chứng nhận sẽ giám sát hằng năm để đảm bảo hệ thống tiếp tục phù hợp và duy trì hiệu lực chứng chỉ.
Xem thêm: Chi phí xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm bao nhiêu?
Chi phí làm chứng nhận ISO 22000 là bao nhiêu?
Chi phí chứng nhận ISO 22000 thường dao động theo quy mô doanh nghiệp, mức độ phức tạp của dây chuyền và phạm vi áp dụng. Chi phí chứng nhận lần đầu khoảng 16.000.000 – 20.000.000 đồng (bao gồm đánh giá giai đoạn 1, giai đoạn 2 và cấp chứng chỉ). Chưa kể phí duy trì hằng năm: khoảng 6.000.000 đồng/năm.
Thời gian hoàn thành thủ tục có thể kéo dài từ 30-90 ngày và sẽ được thông báo cụ thể tùy từng doanh nghiệp, dựa trên phạm vi đánh giá và mức độ sẵn sàng của hệ thống.
Câu hỏi thường gặp
Chứng nhận ISO 22000 là gì?
Chứng nhận ISO 22000 là giấy chứng nhận do tổ chức chứng nhận độc lập cấp cho doanh nghiệp khi doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 22000:2018 – Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS).
Ai cấp chứng chỉ ISO 22000?
Chứng chỉ ISO 22000 được cấp bởi các tổ chức như: Quacert, ISOCERT, VinaCert, KNA – KNACERT…
Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì trước khi triển khai ISO 22000?
Rà soát hiện trạng và xác định phạm vi áp dụng
Chuẩn bị nguồn lực nhân sự
Thu thập và chuẩn hóa hồ sơ – quy trình hiện có
Kiểm tra điều kiện cơ sở vật chất
Chuẩn bị ngân sách triển khai
Chuẩn bị kế hoạch triển khai tối thiểu 1 – 3 tháng
Bài viết liên quan